Tốc độ phun:0.4 ml/min. (NaCI 0.9%)
Lượng thuốc phun: 1.1ml
Tỉ lệ xông: 0.13ml/phút
Lượng thuốc đọng: ≤ 0.5ml
Kích thước hạt (MMAD): ≤ 2.08 μm
Sai số tiêu chuẩn: 1.87 μm
TỈ lệ thuốc hấp thụ (RF): 95.8%
Tỉ lệ hạt to >5 μm: 4.2%
Áp lực phun tối đa: 2.41 bar
Tốc độ phun thường: 5-8 l/min.
Độ ồn thường: 51.5 dBA
Nguồn điện: 230V 50 Hz AC
Chiều dài dâu nguồn: 1.5 m
Dung tích cốc thuốc: min.2ml; max.6ml
Giới hạn hoạt động: 30 phút hoạt động/30 phút ngừng
Điều kiện hoạt động:
10 – 40 °C / 50 – 104 °F
10 – 90 % độ ẩm tương đối
700 –700-1060 hPa Áp suất môi trường
Điều kiện bảo quản và vận chuyến:
-20 – +60° C / -4 – +140 °F
10 – 95 % độ ẩm tương đối
700 – 1060 hPa Áp suất môi trường
Trọng Lượng: 1200 g
Kích thước: 160 x161 x 90(mm)
Phân Loại IP Class: IP21
Tiêu chuẩn tham chiếu: EN 13544-1; EN 60601-1; EN 60601-2;
EN 60601-1-6;
IEC 60601-1-11
Tuổi thọ mong muốn: 1000 giờ
Bảo hành 3 năm.